Characters remaining: 500/500
Translation

giẹp lép

Academic
Friendly

Từ "giẹp lép" trong tiếng Việt một từ dùng để miêu tả một trạng thái, cảm giác hoặc hình ảnh nào đó liên quan đến việc bị bóp méo, không còn nguyên vẹn, hoặc có thể trạng thái mỏng manh, yếu ớt.

Định nghĩa
  • Giẹp lép: một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả một vật đó bị ép, bẹp lại, hoặc không còn hình dáng ban đầu. Từ này có thể diễn tả cả trạng thái vật lẫn cảm xúc.
dụ sử dụng
  1. Cảm xúc: "Sau khi nghe tin buồn, ấy có vẻ giẹp lép, không còn năng lượng như trước."
  2. Vật : "Chiếc bánh bị để lâu ngoài không khí nên đã giẹp lép, không còn ngon nữa."
  3. Sự vật: "Cái bóng bóng bay bị giẹp lép bị đâm phải."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "giẹp lép" có thể được dùng để tạo hình ảnh ẩn dụ cho một tình huống khó khăn, bi kịch hoặc sự thất bại. dụ: "Cuộc đời đôi khi khiến ta cảm thấy giẹp lép như chiếc khô trong gió."
Biến thể của từ
  • Từ "giẹp" có thể được sử dụng độc lập để chỉ sự bẹp lại.
  • Còn "lép" thường miêu tả sự nhỏ bé, không đủ lớn hoặc không đầy đặn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bẹp: Tương tự như "giẹp", nhưng có thể không mang nghĩa cảm xúc.
  • Yếu ớt: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc.
  • Mỏng manh: Thường dùng để chỉ sự yếu đuối cả về thể xác lẫn tinh thần.
Từ liên quan
  • Mềm mại: Có thể được xem một từ trái nghĩa khi miêu tả sự không cứng nhắc sự đàn hồi.
  • Héo úa: Có thể liên quan khi nói đến một trạng thái không còn sức sống.
  1. Nh. Giẹp.

Comments and discussion on the word "giẹp lép"